Translation meaning & definition of the word "mentor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người cố vấn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mentor
[Người cố vấn]/mɛntɔr/
noun
1. A wise and trusted guide and advisor
- synonym:
- mentor ,
- wise man
1. Một hướng dẫn và cố vấn khôn ngoan và đáng tin cậy
- từ đồng nghĩa:
- cố vấn ,
- người đàn ông khôn ngoan
verb
1. Serve as a teacher or trusted counselor
- "The famous professor mentored him during his years in graduate school"
- "She is a fine lecturer but she doesn't like mentoring"
- synonym:
- mentor
1. Phục vụ như một giáo viên hoặc cố vấn đáng tin cậy
- "Giáo sư nổi tiếng đã cố vấn cho anh ấy trong những năm học cao học"
- "Cô ấy là một giảng viên giỏi nhưng cô ấy không thích cố vấn"
- từ đồng nghĩa:
- cố vấn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English