Translation meaning & definition of the word "mentality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tâm lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mentality
[Tinh thần]/mɛntæləti/
noun
1. A habitual or characteristic mental attitude that determines how you will interpret and respond to situations
- synonym:
- mentality ,
- outlook ,
- mindset ,
- mind-set
1. Một thái độ tinh thần theo thói quen hoặc đặc trưng quyết định cách bạn sẽ diễn giải và ứng phó với các tình huống
- từ đồng nghĩa:
- tâm lý ,
- triển vọng ,
- tư duy
2. Mental ability
- "He's got plenty of brains but no common sense"
- synonym:
- brain ,
- brainpower ,
- learning ability ,
- mental capacity ,
- mentality ,
- wit
2. Khả năng tinh thần
- "Anh ấy có rất nhiều bộ não nhưng không có ý nghĩa thông thường"
- từ đồng nghĩa:
- não ,
- trí não ,
- khả năng học tập ,
- năng lực tinh thần ,
- tâm lý ,
- dí dỏm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English