Translation meaning & definition of the word "mending" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sửa đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mending
[Đang sửa]/mɛndɪŋ/
noun
1. Garments that must be repaired
- synonym:
- mending
1. Hàng may mặc phải được sửa chữa
- từ đồng nghĩa:
- sửa chữa
2. The act of putting something in working order again
- synonym:
- repair ,
- fix ,
- fixing ,
- fixture ,
- mend ,
- mending ,
- reparation
2. Hành động đặt một cái gì đó vào trật tự làm việc một lần nữa
- từ đồng nghĩa:
- sửa chữa ,
- vật cố định ,
- sửa đổi ,
- bồi thường
Examples of using
My watch needs mending.
Đồng hồ của tôi cần sửa chữa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English