Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "menacing" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đe dọa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Menacing

[Đe dọa]
/mɛnəsɪŋ/

adjective

1. Threatening or foreshadowing evil or tragic developments

  • "A baleful look"
  • "Forbidding thunderclouds"
  • "His tone became menacing"
  • "Ominous rumblings of discontent"
  • "Sinister storm clouds"
  • "A sinister smile"
  • "His threatening behavior"
  • "Ugly black clouds"
  • "The situation became ugly"
    synonym:
  • baleful
  • ,
  • forbidding
  • ,
  • menacing
  • ,
  • minacious
  • ,
  • minatory
  • ,
  • ominous
  • ,
  • sinister
  • ,
  • threatening

1. Đe dọa hoặc báo trước sự phát triển xấu xa hoặc bi thảm

  • "Một cái nhìn kỳ quái"
  • "Cấm sấm sét"
  • "Giai điệu của anh ấy trở nên đe dọa"
  • "Ầm ầm ghê tởm của sự bất mãn"
  • "Mây bão nham hiểm"
  • "Một nụ cười nham hiểm"
  • "Hành vi đe dọa của anh ấy"
  • "Những đám mây đen xấu xí"
  • "Tình hình trở nên xấu xí"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt nhẽo
  • ,
  • cấm
  • ,
  • đe dọa
  • ,
  • ngoan cường
  • ,
  • khai thác
  • ,
  • đáng ngại
  • ,
  • nham hiểm