Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "melting" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tan chảy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Melting

[Tan chảy]
/mɛltɪŋ/

noun

1. The process whereby heat changes something from a solid to a liquid

  • "The power failure caused a refrigerator melt that was a disaster"
  • "The thawing of a frozen turkey takes several hours"
    synonym:
  • thaw
  • ,
  • melt
  • ,
  • thawing
  • ,
  • melting

1. Quá trình theo đó nhiệt thay đổi một cái gì đó từ chất rắn sang chất lỏng

  • "Sự cố mất điện khiến tủ lạnh tan chảy là một thảm họa"
  • "Sự tan băng của một con gà tây đông lạnh mất vài giờ"
    từ đồng nghĩa:
  • tan băng
  • ,
  • tan chảy

adjective

1. Becoming liquid

    synonym:
  • liquescent
  • ,
  • melting

1. Trở thành chất lỏng

    từ đồng nghĩa:
  • liquecent
  • ,
  • tan chảy

Examples of using

Ice caps are melting.
Băng đang tan chảy.
The ice is melting.
Băng đang tan chảy.