Translation meaning & definition of the word "melt" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tan chảy" sang tiếng Việt
Melt
[Tan chảy]noun
1. The process whereby heat changes something from a solid to a liquid
- "The power failure caused a refrigerator melt that was a disaster"
- "The thawing of a frozen turkey takes several hours"
- synonym:
- thaw ,
- melt ,
- thawing ,
- melting
1. Quá trình trong đó nhiệt làm thay đổi thứ gì đó từ chất rắn sang chất lỏng
- "Sự cố mất điện khiến tủ lạnh tan chảy và đó là một thảm họa"
- "Việc rã đông gà tây đông lạnh mất vài giờ"
- từ đồng nghĩa:
- tan băng ,
- tan chảy ,
- rã đông
verb
1. Reduce or cause to be reduced from a solid to a liquid state, usually by heating
- "Melt butter"
- "Melt down gold"
- "The wax melted in the sun"
- synonym:
- melt ,
- run ,
- melt down
1. Giảm hoặc làm giảm từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, thường bằng cách đun nóng
- "Bơ tan chảy"
- "Làm tan chảy vàng"
- "Sáp tan chảy dưới ánh mặt trời"
- từ đồng nghĩa:
- tan chảy ,
- chạy
2. Become or cause to become soft or liquid
- "The sun melted the ice"
- "The ice thawed"
- "The ice cream melted"
- "The heat melted the wax"
- "The giant iceberg dissolved over the years during the global warming phase"
- "Dethaw the meat"
- synonym:
- dissolve ,
- thaw ,
- unfreeze ,
- unthaw ,
- dethaw ,
- melt
2. Trở thành hoặc gây ra để trở nên mềm hoặc lỏng
- "Mặt trời làm tan băng"
- "Băng tan"
- "Kem tan chảy"
- "Cái nóng làm tan chảy sáp"
- "Tảng băng trôi khổng lồ tan biến qua nhiều năm trong giai đoạn nóng lên toàn cầu"
- "Thả thịt"
- từ đồng nghĩa:
- hòa tan ,
- tan băng ,
- giải phóng ,
- không tan băng ,
- dethaw ,
- tan chảy
3. Become more relaxed, easygoing, or genial
- "With age, he mellowed"
- synonym:
- mellow ,
- melt ,
- mellow out
3. Trở nên thoải mái, dễ tính hoặc vui tính hơn
- "Với tuổi tác, anh ấy êm dịu"
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu ,
- tan chảy
4. Lose its distinct outline or shape
- Blend gradually
- "Hundreds of actors were melting into the scene"
- synonym:
- melt ,
- meld
4. Mất đường viền hoặc hình dạng riêng biệt của nó
- Blend dần
- "Hàng trăm diễn viên đang hòa vào khung cảnh"
- từ đồng nghĩa:
- tan chảy ,
- meld
5. Become less clearly visible or distinguishable
- Disappear gradually or seemingly
- "The scene begins to fade"
- "The tree trunks are melting into the forest at dusk"
- synonym:
- fade ,
- melt
5. Trở nên ít rõ ràng hơn hoặc khó phân biệt hơn
- Biến mất dần dần hoặc dường như
- "Cảnh bắt đầu mờ dần"
- "Những thân cây đang tan vào rừng vào lúc hoàng hôn"
- từ đồng nghĩa:
- phai nhạt ,
- tan chảy
6. Become less intense and fade away gradually
- "Her resistance melted under his charm"
- "Her hopes evaporated after years of waiting for her fiance"
- synonym:
- melt ,
- disappear ,
- evaporate
6. Trở nên ít mãnh liệt hơn và dần dần biến mất
- "Sự phản kháng của cô ấy tan chảy dưới sự quyến rũ của anh ấy"
- "Hy vọng của cô ấy tan biến sau nhiều năm chờ đợi vị hôn phu"
- từ đồng nghĩa:
- tan chảy ,
- biến mất ,
- bay hơi