Translation meaning & definition of the word "mellow" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "mellow" sang tiếng Việt
Mellow
[êm dịu]verb
1. Soften, make mellow
- "Age and experience mellowed him over the years"
- synonym:
- mellow
1. Làm mềm, làm cho êm dịu
- "Tuổi tác và kinh nghiệm đã xoa dịu anh ấy qua nhiều năm"
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu
2. Become more relaxed, easygoing, or genial
- "With age, he mellowed"
- synonym:
- mellow ,
- melt ,
- mellow out
2. Trở nên thoải mái, dễ tính hoặc vui tính hơn
- "Với tuổi tác, anh ấy êm dịu"
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu ,
- tan chảy
3. Make or grow (more) mellow
- "These apples need to mellow a bit more"
- "The sun mellowed the fruit"
- synonym:
- mellow
3. Làm hoặc phát triển (nhiều hơn) êm dịu
- "Những quả táo này cần phải êm dịu hơn một chút"
- "Mặt trời làm trái cây dịu đi"
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu
adjective
1. Unhurried and relaxed
- "A mellow conversation"
- synonym:
- laid-back ,
- mellow
1. Không vội vã và thư giãn
- "Một cuộc trò chuyện êm dịu"
- từ đồng nghĩa:
- thoải mái ,
- êm dịu
2. Having a full and pleasing flavor through proper aging
- "A mellow port"
- "Mellowed fruit"
- synonym:
- mellow ,
- mellowed
2. Có hương vị đầy đủ và dễ chịu thông qua quá trình lão hóa thích hợp
- "Một bến cảng êm dịu"
- "Trái cây êm dịu"
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu
3. Having attained to kindliness or gentleness through age and experience
- "Mellow wisdom"
- "The peace of mellow age"
- synonym:
- mellow ,
- mellowed
3. Đã đạt đến sự tử tế hoặc dịu dàng qua tuổi tác và kinh nghiệm
- "Trí tuệ êm dịu"
- "Sự bình yên của thời đại êm dịu"
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu
4. Having attained to kindliness or gentleness through age and experience
- "Mellow wisdom"
- "The peace of mellow age"
- synonym:
- mellow
4. Đã đạt đến sự tử tế hoặc dịu dàng qua tuổi tác và kinh nghiệm
- "Trí tuệ êm dịu"
- "Sự bình yên của thời đại êm dịu"
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu
5. Slightly and pleasantly intoxicated from alcohol or a drug (especially marijuana)
- synonym:
- high ,
- mellow
5. Hơi say và dễ chịu do rượu hoặc ma túy (đặc biệt là cần sa)
- từ đồng nghĩa:
- cao ,
- êm dịu
adverb
1. (obsolete) in a mellow manner
- synonym:
- mellowly ,
- mellow
1. (lỗi thời) một cách êm dịu
- từ đồng nghĩa:
- êm dịu