Translation meaning & definition of the word "mediterranean" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Địa Trung Hải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mediterranean
[Địa Trung Hải]/mɛdətəreniən/
noun
1. The largest inland sea
- Between europe and africa and asia
- synonym:
- Mediterranean ,
- Mediterranean Sea
1. Biển nội địa lớn nhất
- Giữa châu âu và châu phi và châu á
- từ đồng nghĩa:
- Địa Trung Hải ,
- Biển Địa Trung Hải
adjective
1. Of or relating to or characteristic of or located near the mediterranean sea
- "Mediterranean countries"
- synonym:
- Mediterranean
1. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của hoặc nằm gần biển địa trung hải
- "Các nước địa trung hải"
- từ đồng nghĩa:
- Địa Trung Hải
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English