Translation meaning & definition of the word "meditate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Meditate
[Thiền]/mɛdətet/
verb
1. Reflect deeply on a subject
- "I mulled over the events of the afternoon"
- "Philosophers have speculated on the question of god for thousands of years"
- "The scientist must stop to observe and start to excogitate"
- synonym:
- chew over ,
- think over ,
- meditate ,
- ponder ,
- excogitate ,
- contemplate ,
- muse ,
- reflect ,
- mull ,
- mull over ,
- ruminate ,
- speculate
1. Suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề
- "Tôi đã suy nghĩ về các sự kiện của buổi chiều"
- "Các nhà triết học đã suy đoán về câu hỏi của thiên chúa trong hàng ngàn năm"
- "Nhà khoa học phải dừng lại để quan sát và bắt đầu kích thích"
- từ đồng nghĩa:
- nhai lại ,
- nghĩ về ,
- thiền ,
- suy ngẫm ,
- kích thích ,
- chiêm ngưỡng ,
- nàng thơ ,
- phản ánh ,
- mull ,
- nghiền ngẫm ,
- đồn đại ,
- suy đoán
2. Think intently and at length, as for spiritual purposes
- "He is meditating in his study"
- synonym:
- study ,
- meditate ,
- contemplate
2. Suy nghĩ chăm chú và dài dòng, như cho mục đích tâm linh
- "Anh ấy đang thiền trong nghiên cứu của mình"
- từ đồng nghĩa:
- học ,
- thiền ,
- chiêm ngưỡng
Examples of using
I often meditate on the meaning of life.
Tôi thường thiền về ý nghĩa của cuộc sống.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English