Translation meaning & definition of the word "medallion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "huy chương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Medallion
[Huy chương]/mədæljən/
noun
1. Any of various large ancient greek coins
- synonym:
- medallion
1. Bất kỳ đồng tiền hy lạp cổ đại lớn nào
- từ đồng nghĩa:
- huy chương
2. A circular helping of food (especially a boneless cut of meat)
- "Medallions of veal"
- synonym:
- medallion
2. Một vòng tròn giúp đỡ thực phẩm (đặc biệt là một miếng thịt không xương)
- "Huy chương thịt bê"
- từ đồng nghĩa:
- huy chương
3. An emblem indicating that a taxicab is registered
- synonym:
- medallion
3. Một biểu tượng chỉ ra rằng một chiếc taxi được đăng ký
- từ đồng nghĩa:
- huy chương
4. An award for winning a championship or commemorating some other event
- synonym:
- decoration ,
- laurel wreath ,
- medal ,
- medallion ,
- palm ,
- ribbon
4. Một giải thưởng để giành chức vô địch hoặc kỷ niệm một số sự kiện khác
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vòng nguyệt quế ,
- huy chương ,
- lòng bàn tay ,
- ruy băng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English