Translation meaning & definition of the word "medal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "huy chương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Medal
[Huy chương]/mɛdəl/
noun
1. An award for winning a championship or commemorating some other event
- synonym:
- decoration ,
- laurel wreath ,
- medal ,
- medallion ,
- palm ,
- ribbon
1. Một giải thưởng để giành chức vô địch hoặc kỷ niệm một số sự kiện khác
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vòng nguyệt quế ,
- huy chương ,
- lòng bàn tay ,
- ruy băng
Examples of using
You deserve a medal.
Bạn xứng đáng với một huy chương.
She won a bronze medal.
Cô đã giành được một huy chương đồng.
She won a gold medal.
Cô đã giành được huy chương vàng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English