Translation meaning & definition of the word "mechanical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cơ học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mechanical
[Cơ khí]/məkænɪkəl/
adjective
1. Using (or as if using) mechanisms or tools or devices
- "A mechanical process"
- "His smile was very mechanical"
- "A mechanical toy"
- synonym:
- mechanical
1. Sử dụng (hoặc như thể sử dụng) các cơ chế hoặc công cụ hoặc thiết bị
- "Một quá trình cơ học"
- "Nụ cười của anh ấy rất máy móc"
- "Một món đồ chơi cơ khí"
- từ đồng nghĩa:
- cơ khí
2. Relating to or concerned with machinery or tools
- "Mechanical arts"
- "Mechanical design"
- "Mechanical skills"
- synonym:
- mechanical ,
- mechanically skillful
2. Liên quan đến hoặc liên quan đến máy móc hoặc công cụ
- "Nghệ thuật cơ khí"
- "Thiết kế cơ khí"
- "Kỹ năng cơ khí"
- từ đồng nghĩa:
- cơ khí ,
- khéo léo
3. Relating to or governed by or in accordance with mechanics
- "A belief that the universe is a mechanical contrivance"
- "The mechanical pressure of a strong wind"
- synonym:
- mechanical
3. Liên quan đến hoặc chi phối bởi hoặc phù hợp với cơ học
- "Một niềm tin rằng vũ trụ là một kế hoạch cơ học"
- "Áp suất cơ học của một cơn gió mạnh"
- từ đồng nghĩa:
- cơ khí
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English