Translation meaning & definition of the word "measurable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể đo lường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Measurable
[Đo lường được]/mɛʒərəbəl/
adjective
1. Capable of being measured
- "Measurable depths"
- synonym:
- measurable ,
- mensurable
1. Khả năng đo lường
- "Độ sâu đo được"
- từ đồng nghĩa:
- đo lường được ,
- có thể bảo vệ được
2. Of distinguished importance
- "A measurable figure in literature"
- synonym:
- measurable
2. Tầm quan trọng đặc biệt
- "Một con số có thể đo lường được trong văn học"
- từ đồng nghĩa:
- đo lường được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English