Translation meaning & definition of the word "maze" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mê cung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maze
[Mê cung]/mez/
noun
1. Complex system of paths or tunnels in which it is easy to get lost
- synonym:
- maze ,
- labyrinth
1. Hệ thống phức tạp của các đường dẫn hoặc đường hầm trong đó dễ bị mất
- từ đồng nghĩa:
- mê cung
2. Something jumbled or confused
- "A tangle of government regulations"
- synonym:
- tangle ,
- snarl ,
- maze
2. Một cái gì đó lộn xộn hoặc bối rối
- "Một mớ quy định của chính phủ"
- từ đồng nghĩa:
- rối ,
- gầm gừ ,
- mê cung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English