Translation meaning & definition of the word "maybe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maybe
[Có lẽ]/mebi/
adverb
1. By chance
- "Perhaps she will call tomorrow"
- "We may possibly run into them at the concert"
- "It may peradventure be thought that there never was such a time"
- synonym:
- possibly ,
- perchance ,
- perhaps ,
- maybe ,
- mayhap ,
- peradventure
1. Tình cờ
- "Có lẽ cô ấy sẽ gọi vào ngày mai"
- "Chúng tôi có thể có thể gặp họ tại buổi hòa nhạc"
- "Có thể suy nghĩ rằng không bao giờ có thời gian như vậy"
- từ đồng nghĩa:
- có thể ,
- sự nguy hiểm ,
- có lẽ ,
- mayhap ,
- sự cố
Examples of using
In a world where political and cultural divisions still cause so much hardship, maybe it's actually time that we gave Esperanto a real shot.
Trong một thế giới nơi sự phân chia chính trị và văn hóa vẫn gây ra rất nhiều khó khăn, có lẽ đã đến lúc chúng ta cho Esperanto một phát súng thực sự.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English