Translation meaning & definition of the word "maul" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "maul" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maul
[Maul]/mɔl/
noun
1. A heavy long-handled hammer used to drive stakes or wedges
- synonym:
- maul ,
- sledge ,
- sledgehammer
1. Một cây búa nặng tay được sử dụng để lái cọc hoặc nêm
- từ đồng nghĩa:
- maul ,
- xe trượt tuyết ,
- búa tạ
verb
1. Split (wood) with a maul and wedges
- synonym:
- maul
1. Tách (gỗ) với một maul và nêm
- từ đồng nghĩa:
- maul
2. Injure badly by beating
- synonym:
- maul ,
- mangle
2. Bị thương nặng do đánh đập
- từ đồng nghĩa:
- maul ,
- mangle
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English