Translation meaning & definition of the word "matte" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Matte
[Mờ]/mæt/
noun
1. A mixture of sulfides that forms when sulfide metal ores are smelted
- synonym:
- matte
1. Một hỗn hợp sunfua hình thành khi quặng kim loại sunfua được nấu chảy
- từ đồng nghĩa:
- mờ
2. The property of having little or no contrast
- Lacking highlights or gloss
- synonym:
- flatness ,
- lusterlessness ,
- lustrelessness ,
- mat ,
- matt ,
- matte
2. Tài sản có ít hoặc không có độ tương phản
- Thiếu điểm nổi bật hoặc bóng
- từ đồng nghĩa:
- độ phẳng ,
- ánh sáng ,
- không khoan nhượng ,
- chiếu ,
- mờ
verb
1. Change texture so as to become matted and felt-like
- "The fabric felted up after several washes"
- synonym:
- felt ,
- felt up ,
- mat up ,
- matt-up ,
- matte up ,
- matte ,
- mat
1. Thay đổi kết cấu để trở nên mờ và giống như nỉ
- "Vải nỉ sau vài lần giặt"
- từ đồng nghĩa:
- cảm thấy ,
- cảm thấy lên ,
- trưởng thành ,
- matt-up ,
- mờ lên ,
- mờ ,
- chiếu
adjective
1. Not reflecting light
- Not glossy
- "Flat wall paint"
- "A photograph with a matte finish"
- synonym:
- flat ,
- mat ,
- matt ,
- matte ,
- matted
1. Không phản xạ ánh sáng
- Không bóng
- "Sơn tường phẳng"
- "Một bức ảnh với một kết thúc mờ"
- từ đồng nghĩa:
- bằng phẳng ,
- chiếu ,
- mờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English