Translation meaning & definition of the word "matrix" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ma trận" sang tiếng Việt
Matrix
[Ma trận]noun
1. (mathematics) a rectangular array of quantities or expressions set out by rows and columns
- Treated as a single element and manipulated according to rules
- synonym:
- matrix
1. (toán học) một mảng hình chữ nhật của số lượng hoặc biểu thức được đặt ra bởi các hàng và cột
- Được coi là một yếu tố duy nhất và được thao tác theo các quy tắc
- từ đồng nghĩa:
- ma trận
2. (geology) amass of fine-grained rock in which fossils, crystals, or gems are embedded
- synonym:
- matrix
2. (địa chất) khối đá hạt mịn trong đó hóa thạch, tinh thể hoặc đá quý được nhúng
- từ đồng nghĩa:
- ma trận
3. An enclosure within which something originates or develops (from the latin for womb)
- synonym:
- matrix
3. Một vỏ bọc trong đó một cái gì đó bắt nguồn hoặc phát triển (từ tiếng latin cho tử cung)
- từ đồng nghĩa:
- ma trận
4. The body substance in which tissue cells are embedded
- synonym:
- matrix ,
- intercellular substance ,
- ground substance
4. Các chất cơ thể trong đó các tế bào mô được nhúng
- từ đồng nghĩa:
- ma trận ,
- chất liên bào ,
- chất nền
5. The formative tissue at the base of a nail
- synonym:
- matrix
5. Mô hình thành ở gốc móng tay
- từ đồng nghĩa:
- ma trận
6. Mold used in the production of phonograph records, type, or other relief surface
- synonym:
- matrix
6. Khuôn được sử dụng trong sản xuất bản ghi âm, loại hoặc bề mặt phù điêu khác
- từ đồng nghĩa:
- ma trận