Translation meaning & definition of the word "mat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mat" sang tiếng Việt
Mat
[Mat]noun
1. A thick flat pad used as a floor covering
- synonym:
- mat
1. Một miếng đệm phẳng dày được sử dụng làm lớp phủ sàn
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
2. Mounting consisting of a border or background for a picture
- synonym:
- mat ,
- matting
2. Gắn bao gồm một đường viền hoặc nền cho một hình ảnh
- từ đồng nghĩa:
- chiếu ,
- thảm
3. Sports equipment consisting of a piece of thick padding on the floor for gymnastic sports
- synonym:
- mat ,
- gym mat
3. Thiết bị thể thao bao gồm một miếng đệm dày trên sàn cho thể thao thể dục
- từ đồng nghĩa:
- chiếu ,
- thảm tập thể dục
4. A mass that is densely tangled or interwoven
- "A mat of weeds and grass"
- synonym:
- mat
4. Một khối bị rối dày đặc hoặc đan xen
- "Một thảm cỏ dại và cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
5. A master's degree in teaching
- synonym:
- Master of Arts in Teaching ,
- MAT
5. Bằng thạc sĩ giảng dạy
- từ đồng nghĩa:
- Thạc sĩ nghệ thuật giảng dạy ,
- MAT
6. The property of having little or no contrast
- Lacking highlights or gloss
- synonym:
- flatness ,
- lusterlessness ,
- lustrelessness ,
- mat ,
- matt ,
- matte
6. Tài sản có ít hoặc không có độ tương phản
- Thiếu điểm nổi bật hoặc bóng
- từ đồng nghĩa:
- độ phẳng ,
- ánh sáng ,
- không khoan nhượng ,
- chiếu ,
- mờ
7. A small pad of material that is used to protect surface from an object placed on it
- synonym:
- mat
7. Một miếng vật liệu nhỏ được sử dụng để bảo vệ bề mặt khỏi một vật thể được đặt trên nó
- từ đồng nghĩa:
- chiếu
verb
1. Twist together or entwine into a confusing mass
- "The child entangled the cord"
- synonym:
- entangle ,
- tangle ,
- mat ,
- snarl
1. Xoắn lại với nhau hoặc vướng vào một khối khó hiểu
- "Đứa trẻ vướng vào dây"
- từ đồng nghĩa:
- vướng mắc ,
- rối ,
- chiếu ,
- gầm gừ
2. Change texture so as to become matted and felt-like
- "The fabric felted up after several washes"
- synonym:
- felt ,
- felt up ,
- mat up ,
- matt-up ,
- matte up ,
- matte ,
- mat
2. Thay đổi kết cấu để trở nên mờ và giống như nỉ
- "Vải nỉ sau vài lần giặt"
- từ đồng nghĩa:
- cảm thấy ,
- cảm thấy lên ,
- trưởng thành ,
- matt-up ,
- mờ lên ,
- mờ ,
- chiếu
adjective
1. Not reflecting light
- Not glossy
- "Flat wall paint"
- "A photograph with a matte finish"
- synonym:
- flat ,
- mat ,
- matt ,
- matte ,
- matted
1. Không phản xạ ánh sáng
- Không bóng
- "Sơn tường phẳng"
- "Một bức ảnh với một kết thúc mờ"
- từ đồng nghĩa:
- bằng phẳng ,
- chiếu ,
- mờ