Translation meaning & definition of the word "master" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ" sang tiếng Việt
Master
[Bậc thầy]noun
1. An artist of consummate skill
- "A master of the violin"
- "One of the old masters"
- synonym:
- maestro ,
- master
1. Một nghệ sĩ của kỹ năng hoàn hảo
- "Một bậc thầy về violin"
- "Một trong những bậc thầy cũ"
- từ đồng nghĩa:
- maestro ,
- bậc thầy
2. A person who has general authority over others
- synonym:
- overlord ,
- master ,
- lord
2. Một người có thẩm quyền chung hơn người khác
- từ đồng nghĩa:
- lớp phủ ,
- bậc thầy ,
- chúa tể
3. A combatant who is able to defeat rivals
- synonym:
- victor ,
- master ,
- superior
3. Một chiến binh có khả năng đánh bại các đối thủ
- từ đồng nghĩa:
- người chiến thắng ,
- bậc thầy ,
- vượt trội
4. Directs the work of others
- synonym:
- master
4. Chỉ đạo công việc của người khác
- từ đồng nghĩa:
- bậc thầy
5. Presiding officer of a school
- synonym:
- headmaster ,
- schoolmaster ,
- master
5. Chủ tịch của một trường học
- từ đồng nghĩa:
- hiệu trưởng ,
- giáo viên ,
- bậc thầy
6. An original creation (i.e., an audio recording) from which copies can be made
- synonym:
- master ,
- master copy ,
- original
6. Một sáng tạo ban đầu (tức là ghi âm thanh) từ đó các bản sao có thể được tạo
- từ đồng nghĩa:
- bậc thầy ,
- bản sao chính ,
- bản gốc
7. An officer who is licensed to command a merchant ship
- synonym:
- master ,
- captain ,
- sea captain ,
- skipper
7. Một sĩ quan được cấp phép chỉ huy một tàu buôn
- từ đồng nghĩa:
- bậc thầy ,
- đội trưởng ,
- thuyền trưởng
8. Someone who holds a master's degree from academic institution
- synonym:
- master
8. Một người có bằng thạc sĩ từ tổ chức học thuật
- từ đồng nghĩa:
- bậc thầy
9. An authority qualified to teach apprentices
- synonym:
- master ,
- professional
9. Một cơ quan có thẩm quyền để dạy người học việc
- từ đồng nghĩa:
- bậc thầy ,
- chuyên nghiệp
10. Key that secures entrance everywhere
- synonym:
- passkey ,
- passe-partout ,
- master key ,
- master
10. Chìa khóa đảm bảo lối vào ở khắp mọi nơi
- từ đồng nghĩa:
- mật mã ,
- bỏ qua ,
- chìa khóa chủ ,
- bậc thầy
verb
1. Be or become completely proficient or skilled in
- "She mastered japanese in less than two years"
- synonym:
- master ,
- get the hang
1. Được hoặc trở nên hoàn toàn thành thạo hoặc có kỹ năng
- "Cô ấy thành thạo tiếng nhật trong vòng chưa đầy hai năm"
- từ đồng nghĩa:
- bậc thầy ,
- bị treo
2. Get on top of
- Deal with successfully
- "He overcame his shyness"
- synonym:
- overcome ,
- get over ,
- subdue ,
- surmount ,
- master
2. Lên đỉnh
- Đối phó với thành công
- "Anh ấy đã vượt qua sự nhút nhát của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua ,
- khuất phục ,
- bậc thầy
3. Have dominance or the power to defeat over
- "Her pain completely mastered her"
- "The methods can master the problems"
- synonym:
- dominate ,
- master
3. Có quyền thống trị hoặc sức mạnh để đánh bại
- "Nỗi đau của cô ấy hoàn toàn làm chủ cô ấy"
- "Các phương pháp có thể làm chủ các vấn đề"
- từ đồng nghĩa:
- thống trị ,
- bậc thầy
4. Have a firm understanding or knowledge of
- Be on top of
- "Do you control these data?"
- synonym:
- master ,
- control
4. Có một sự hiểu biết hoặc kiến thức vững chắc về
- Đứng đầu
- "Bạn có kiểm soát những dữ liệu này?"
- từ đồng nghĩa:
- bậc thầy ,
- kiểm soát
adjective
1. Most important element
- "The chief aim of living"
- "The main doors were of solid glass"
- "The principal rivers of america"
- "The principal example"
- "Policemen were primary targets"
- "The master bedroom"
- "A master switch"
- synonym:
- chief(a) ,
- main(a) ,
- primary(a) ,
- principal(a) ,
- master(a)
1. Yếu tố quan trọng nhất
- "Mục đích chính của cuộc sống"
- "Các cửa chính là kính rắn"
- "Những con sông chính của nước mỹ"
- "Ví dụ chính"
- "Cảnh sát là mục tiêu chính"
- "Phòng ngủ chính"
- "Một công tắc chính"
- từ đồng nghĩa:
- trưởng (a) ,
- chính (a) ,
- hiệu trưởng (a) ,
- bậc thầy (a)