Translation meaning & definition of the word "mast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mast" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mast
[Mast]/mæst/
noun
1. A vertical spar for supporting sails
- synonym:
- mast
1. Một spar dọc để hỗ trợ cánh buồm
- từ đồng nghĩa:
- cột buồm
2. Nuts of forest trees (as beechnuts and acorns) accumulated on the ground
- synonym:
- mast
2. Các loại hạt của cây rừng (như beechnuts và acorns) tích lũy trên mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- cột buồm
3. Nuts of forest trees used as feed for swine
- synonym:
- mast
3. Các loại cây rừng được sử dụng làm thức ăn cho lợn
- từ đồng nghĩa:
- cột buồm
4. Any sturdy upright pole
- synonym:
- mast
4. Bất kỳ cực thẳng đứng mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- cột buồm
Examples of using
The mast broke and our ship went adrift.
Cột buồm bị vỡ và con tàu của chúng tôi đã đi nhanh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English