Translation meaning & definition of the word "massage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "massage" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Massage
[Massage]/məsɑʒ/
noun
1. Kneading and rubbing parts of the body to increase circulation and promote relaxation
- synonym:
- massage
1. Nhào và chà xát các bộ phận của cơ thể để tăng lưu thông và thúc đẩy thư giãn
- từ đồng nghĩa:
- xoa bóp
verb
1. Manually manipulate (someone's body), usually for medicinal or relaxation purposes
- "She rubbed down her child with a sponge"
- synonym:
- massage ,
- rub down ,
- knead
1. Thao tác thủ công (cơ thể của ai đó), thường cho mục đích y tế hoặc thư giãn
- "Cô ấy chà xát con mình bằng miếng bọt biển"
- từ đồng nghĩa:
- xoa bóp ,
- chà xuống ,
- nhào
2. Give a massage to
- "She massaged his sore back"
- synonym:
- massage
2. Mát xa để
- "Cô xoa bóp lưng đau"
- từ đồng nghĩa:
- xoa bóp
Examples of using
He knows how to massage.
Anh ấy biết cách mát xa.
I cannot massage my back by myself.
Tôi không thể tự xoa bóp lưng.
He knows how to massage.
Anh ấy biết cách mát xa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English