Translation meaning & definition of the word "masked" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mặt nạ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Masked
[Mặt nạ]/mæskt/
adjective
1. Having its true character concealed with the intent of misleading
- "Hidden agenda"
- "Masked threat"
- synonym:
- cloaked ,
- disguised ,
- masked
1. Có nhân vật thật của nó che giấu với mục đích gây hiểu lầm
- "Chương trình nghị sự ẩn"
- "Mối đe dọa đeo mặt nạ"
- từ đồng nghĩa:
- che giấu ,
- ngụy trang ,
- đeo mặt nạ
2. Having markings suggestive of a mask
- "The masked face of a raccoon"
- synonym:
- masked
2. Có dấu hiệu gợi ý của mặt nạ
- "Khuôn mặt đeo mặt nạ của một con gấu trúc"
- từ đồng nghĩa:
- đeo mặt nạ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English