Translation meaning & definition of the word "mary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mary" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mary
[Mary]/mɛri/
noun
1. The mother of jesus
- Christians refer to her as the virgin mary
- She is especially honored by roman catholics
- synonym:
- Mary ,
- Virgin Mary ,
- The Virgin ,
- Blessed Virgin ,
- Madonna
1. Mẹ của chúa giêsu
- Kitô hữu gọi cô là đức trinh nữ maria
- Cô đặc biệt được tôn vinh bởi người công giáo la mã
- từ đồng nghĩa:
- Mary ,
- Đức Trinh Nữ Maria ,
- Trinh nữ ,
- Đức Trinh Nữ ,
- Madonna
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English