Translation meaning & definition of the word "marvel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "marvel" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Marvel
[Kỳ diệu]/mɑrvəl/
noun
1. Something that causes feelings of wonder
- "The wonders of modern science"
- synonym:
- wonder ,
- marvel
1. Một cái gì đó gây ra cảm giác tuyệt vời
- "Kỳ quan của khoa học hiện đại"
- từ đồng nghĩa:
- ngạc nhiên ,
- kỳ diệu
verb
1. Be amazed at
- "We marvelled at the child's linguistic abilities"
- synonym:
- wonder ,
- marvel
1. Ngạc nhiên
- "Chúng tôi ngạc nhiên trước khả năng ngôn ngữ của trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- ngạc nhiên ,
- kỳ diệu
2. Express astonishment or surprise about something
- synonym:
- marvel
2. Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên về một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- kỳ diệu
Examples of using
I marvel how you could agree to the proposal.
Tôi ngạc nhiên làm thế nào bạn có thể đồng ý với đề xuất.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English