Translation meaning & definition of the word "martyr" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tử vì đạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Martyr
[Liệt sĩ]/mɑrtər/
noun
1. One who suffers for the sake of principle
- synonym:
- martyr ,
- sufferer
1. Một người chịu đựng vì nguyên tắc
- từ đồng nghĩa:
- tử đạo ,
- đau khổ
2. One who voluntarily suffers death as the penalty for refusing to renounce their religion
- synonym:
- martyr
2. Một người tự nguyện chịu cái chết là hình phạt cho việc từ chối từ bỏ tôn giáo của họ
- từ đồng nghĩa:
- tử đạo
verb
1. Kill as a martyr
- "Saint sebastian was martyred"
- synonym:
- martyr
1. Giết như một liệt sĩ
- "Thánh sebastian đã tử vì đạo"
- từ đồng nghĩa:
- tử đạo
2. Torture and torment like a martyr
- synonym:
- martyr ,
- martyrize ,
- martyrise
2. Tra tấn và dằn vặt như một vị tử đạo
- từ đồng nghĩa:
- tử đạo ,
- liệt sĩ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English