Translation meaning & definition of the word "martin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "martin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Martin
[Martin]/mɑrtən/
noun
1. French bishop who is a patron saint of france (died in 397)
- synonym:
- Martin ,
- St. Martin
1. Giám mục người pháp là một vị thánh bảo trợ của pháp (mất năm 397)
- từ đồng nghĩa:
- Martin ,
- Thánh. Martin
2. United states actor and comedian (born in 1945)
- synonym:
- Martin ,
- Steve Martin
2. Diễn viên và diễn viên hài hoa kỳ (sinh năm 1945)
- từ đồng nghĩa:
- Martin ,
- Steve Martin
3. United states actress (1913-1990)
- synonym:
- Martin ,
- Mary Martin
3. Nữ diễn viên hoa kỳ (1913-1990)
- từ đồng nghĩa:
- Martin ,
- Mary Martin
4. United states singer (1917-1995)
- synonym:
- Martin ,
- Dean Martin ,
- Dino Paul Crocetti
4. Ca sĩ hoa kỳ (1917-1995)
- từ đồng nghĩa:
- Martin ,
- Trưởng khoa Martin ,
- Dino Paul Crocetti
5. Any of various swallows with squarish or slightly forked tail and long pointed wings
- Migrate around martinmas
- synonym:
- martin
5. Bất kỳ con én nào khác nhau có đuôi vuông hoặc hơi chẻ đôi và cánh dài nhọn
- Di cư xung quanh martinmas
- từ đồng nghĩa:
- martin
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English