Translation meaning & definition of the word "mart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mart" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mart
[Mart]/mɑrt/
noun
1. An area in a town where a public mercantile establishment is set up
- synonym:
- marketplace ,
- market place ,
- mart ,
- market
1. Một khu vực trong một thị trấn nơi một cơ sở trọng thương công cộng được thành lập
- từ đồng nghĩa:
- thị trường ,
- mart
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English