Translation meaning & definition of the word "marsupial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "marsupial" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Marsupial
[Marsupial]/mɑrsupiəl/
noun
1. Mammals of which the females have a pouch (the marsupium) containing the teats where the young are fed and carried
- synonym:
- marsupial ,
- pouched mammal
1. Động vật có vú trong đó con cái có một túi (marsupium) có chứa các ấm trà nơi con non được cho ăn và mang theo
- từ đồng nghĩa:
- thú có túi ,
- động vật có vú
adjective
1. Of or relating to the marsupials
- "Marsupial animals"
- synonym:
- marsupial
1. Của hoặc liên quan đến thú có túi
- "Động vật thú có túi"
- từ đồng nghĩa:
- thú có túi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English