Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "marquis" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hầu tước" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Marquis

[Hầu tước]
/mɑrki/

noun

1. Humorist who wrote about the imaginary life of cockroaches (1878-1937)

    synonym:
  • Marquis
  • ,
  • Don Marquis
  • ,
  • Donald Robert Perry Marquis

1. Người hài hước đã viết về cuộc sống tưởng tượng của gián (1878-1937)

    từ đồng nghĩa:
  • Hầu tước
  • ,
  • Don Marquis
  • ,
  • Hầu tước Donald Robert Perry

2. Nobleman (in various countries) ranking above a count

    synonym:
  • marquis
  • ,
  • marquess

2. Quý tộc (ở nhiều quốc gia) xếp hạng trên một số lượng

    từ đồng nghĩa:
  • hầu tước