Translation meaning & definition of the word "markup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh dấu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Markup
[Đánh dấu]/mɑrkəp/
noun
1. The amount added to the cost to determine the asking price
- synonym:
- markup
1. Số tiền được thêm vào chi phí để xác định giá yêu cầu
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu
2. Detailed stylistic instructions for typesetting something that is to be printed
- Manual markup is usually written on the copy (e.g. underlining words that are to be set in italics)
- synonym:
- markup
2. Hướng dẫn phong cách chi tiết để sắp chữ một cái gì đó sẽ được in
- Đánh dấu thủ công thường được viết trên bản sao (ví dụ: gạch chân các từ sẽ được đặt in nghiêng)
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu
Examples of using
Markdown is a markup language, but a very readable one.
Markdown là một ngôn ngữ đánh dấu, nhưng là một ngôn ngữ rất dễ đọc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English