Translation meaning & definition of the word "market" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thị trường" sang tiếng Việt
Market
[Thị trường]noun
1. The world of commercial activity where goods and services are bought and sold
- "Without competition there would be no market"
- "They were driven from the marketplace"
- synonym:
- market ,
- marketplace ,
- market place
1. Thế giới của hoạt động thương mại nơi hàng hóa và dịch vụ được mua và bán
- "Không có cạnh tranh sẽ không có thị trường"
- "Họ đã được điều khiển từ thị trường"
- từ đồng nghĩa:
- thị trường
2. The customers for a particular product or service
- "Before they publish any book they try to determine the size of the market for it"
- synonym:
- market
2. Khách hàng cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể
- "Trước khi họ xuất bản bất kỳ cuốn sách nào họ cố gắng xác định quy mô của thị trường cho nó"
- từ đồng nghĩa:
- thị trường
3. A marketplace where groceries are sold
- "The grocery store included a meat market"
- synonym:
- grocery store ,
- grocery ,
- food market ,
- market
3. Một thị trường nơi bán tạp hóa
- "Cửa hàng tạp hóa bao gồm một chợ thịt"
- từ đồng nghĩa:
- cửa hàng tạp hóa ,
- tạp hóa ,
- thị trường thực phẩm ,
- thị trường
4. The securities markets in the aggregate
- "The market always frustrates the small investor"
- synonym:
- market ,
- securities industry
4. Thị trường chứng khoán trong tổng hợp
- "Thị trường luôn làm thất vọng nhà đầu tư nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- thị trường ,
- công nghiệp chứng khoán
5. An area in a town where a public mercantile establishment is set up
- synonym:
- marketplace ,
- market place ,
- mart ,
- market
5. Một khu vực trong một thị trấn nơi một cơ sở trọng thương công cộng được thành lập
- từ đồng nghĩa:
- thị trường ,
- mart
verb
1. Engage in the commercial promotion, sale, or distribution of
- "The company is marketing its new line of beauty products"
- synonym:
- market
1. Tham gia vào việc quảng bá, bán hoặc phân phối thương mại
- "Công ty đang tiếp thị dòng sản phẩm làm đẹp mới của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thị trường
2. Buy household supplies
- "We go marketing every saturday"
- synonym:
- market
2. Mua đồ gia dụng
- "Chúng tôi đi tiếp thị vào mỗi thứ bảy"
- từ đồng nghĩa:
- thị trường
3. Deal in a market
- synonym:
- market
3. Giao dịch trên thị trường
- từ đồng nghĩa:
- thị trường
4. Make commercial
- "Some amish people have commercialized their way of life"
- synonym:
- commercialize ,
- commercialise ,
- market
4. Làm thương mại
- "Một số người amish đã thương mại hóa cách sống của họ"
- từ đồng nghĩa:
- thương mại hóa ,
- thị trường