Translation meaning & definition of the word "marker" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "marker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Marker
[Đánh dấu]/mɑrkər/
noun
1. Some conspicuous object used to distinguish or mark something
- "The buoys were markers for the channel"
- synonym:
- marker
1. Một số vật thể dễ thấy được sử dụng để phân biệt hoặc đánh dấu một cái gì đó
- "Phao là điểm đánh dấu cho kênh"
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu
2. A distinguishing symbol
- "The owner's mark was on all the sheep"
- synonym:
- marker ,
- marking ,
- mark
2. Một biểu tượng phân biệt
- "Dấu hiệu của chủ nhân nằm trên tất cả những con cừu"
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu ,
- dấu hiệu
3. A writing implement for making a mark
- synonym:
- marker
3. Một dụng cụ viết để đánh dấu
- từ đồng nghĩa:
- đánh dấu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English