Translation meaning & definition of the word "maritime" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng hải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Maritime
[Hàng hải]/mɛrətaɪm/
adjective
1. Relating to or involving ships or shipping or navigation or seamen
- "Nautical charts"
- "Maritime law"
- "Marine insurance"
- synonym:
- nautical ,
- maritime ,
- marine
1. Liên quan đến hoặc liên quan đến tàu hoặc vận chuyển hoặc điều hướng hoặc thủy thủ
- "Biểu đồ hải lý"
- "Luật hàng hải"
- "Bảo hiểm hàng hải"
- từ đồng nghĩa:
- hải lý ,
- hàng hải ,
- biển
2. Bordering on or living or characteristic of those near the sea
- "A maritime province"
- "Maritime farmers"
- "Maritime cultures"
- synonym:
- maritime
2. Giáp hoặc sống hoặc đặc trưng của những người gần biển
- "Một tỉnh hàng hải"
- "Nông dân hàng hải"
- "Văn hóa hàng hải"
- từ đồng nghĩa:
- hàng hải
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English