Translation meaning & definition of the word "marginal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bên lề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Marginal
[Biên]/mɑrʤənəl/
adjective
1. At or constituting a border or edge
- "The marginal strip of beach"
- synonym:
- fringy ,
- marginal
1. Tại hoặc cấu thành một đường viền hoặc cạnh
- "Dải ngoài lề của bãi biển"
- từ đồng nghĩa:
- rìa ,
- cận biên
2. Of questionable or minimal quality
- "Borderline grades"
- "Marginal writing ability"
- synonym:
- borderline ,
- marginal
2. Chất lượng nghi vấn hoặc tối thiểu
- "Điểm biên giới"
- "Khả năng viết biên"
- từ đồng nghĩa:
- biên giới ,
- cận biên
3. Just barely adequate or within a lower limit
- "A bare majority"
- "A marginal victory"
- synonym:
- bare(a) ,
- marginal
3. Chỉ vừa đủ hoặc trong giới hạn dưới
- "Một đa số trần"
- "Một chiến thắng cận biên"
- từ đồng nghĩa:
- trần (a) ,
- cận biên
4. Producing at a rate that barely covers production costs
- "Marginal industries"
- synonym:
- marginal
4. Sản xuất với tốc độ hầu như không bao gồm chi phí sản xuất
- "Ngành công nghiệp cận biên"
- từ đồng nghĩa:
- cận biên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English