Translation meaning & definition of the word "marcher" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "marcher" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Marcher
[Marcher]/mɑrʧər/
noun
1. An inhabitant of a border district
- synonym:
- marcher
1. Một cư dân của một huyện biên giới
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng
2. Walks with regular or stately step
- synonym:
- marcher ,
- parader
2. Đi bộ với bước thường xuyên hoặc trang nghiêm
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng ,
- thiên đường
3. Fights on foot with small arms
- synonym:
- infantryman ,
- marcher ,
- foot soldier ,
- footslogger
3. Chiến đấu bằng chân với cánh tay nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- lính bộ binh ,
- người bán hàng ,
- lính cứu hỏa ,
- footslogger
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English