Translation meaning & definition of the word "march" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "march" sang tiếng Việt
March
[Tháng Ba]noun
1. The month following february and preceding april
- synonym:
- March ,
- Mar
1. Tháng sau tháng hai và trước tháng tư
- từ đồng nghĩa:
- Tháng Ba ,
- Mar
2. The act of marching
- Walking with regular steps (especially in a procession of some kind)
- "It was a long march"
- "We heard the sound of marching"
- synonym:
- march ,
- marching
2. Hành động diễu hành
- Đi bộ với các bước thông thường (đặc biệt là trong một đám rước của một số loại)
- "Đó là một cuộc diễu hành dài"
- "Chúng tôi nghe thấy âm thanh diễu hành"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
3. A steady advance
- "The march of science"
- "The march of time"
- synonym:
- march
3. Một sự tiến bộ ổn định
- "Cuộc diễu hành của khoa học"
- "Cuộc diễu hành của thời gian"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
4. A procession of people walking together
- "The march went up fifth avenue"
- synonym:
- march
4. Đám rước của những người đi bộ cùng nhau
- "Cuộc tuần hành đã đi lên đại lộ thứ năm"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
5. District consisting of the area on either side of a border or boundary of a country or an area
- "The welsh marches between england and wales"
- synonym:
- borderland ,
- border district ,
- march ,
- marchland
5. Huyện bao gồm khu vực ở hai bên biên giới hoặc ranh giới của một quốc gia hoặc một khu vực
- "Cuộc tuần hành xứ wales giữa anh và xứ wales"
- từ đồng nghĩa:
- biên giới ,
- huyện biên giới ,
- diễu hành ,
- hành quân
6. Genre of music written for marching
- "Sousa wrote the best marches"
- synonym:
- marching music ,
- march
6. Thể loại âm nhạc được viết để diễu hành
- "Sousa đã viết những cuộc tuần hành tốt nhất"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành âm nhạc ,
- diễu hành
7. A degree granted for the successful completion of advanced study of architecture
- synonym:
- Master of Architecture ,
- MArch
7. Bằng cấp cho việc hoàn thành thành công nghiên cứu nâng cao về kiến trúc
- từ đồng nghĩa:
- Bậc thầy về kiến trúc ,
- MArch
verb
1. March in a procession
- "They processed into the dining room"
- synonym:
- march ,
- process
1. Diễu hành trong một đám rước
- "Họ đã xử lý vào phòng ăn"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành ,
- quá trình
2. Force to march
- "The japanese marched their prisoners through manchuria"
- synonym:
- march
2. Buộc phải hành quân
- "Người nhật diễu hành tù nhân của họ qua mãn châu"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
3. Walk fast, with regular or measured steps
- Walk with a stride
- "He marched into the classroom and announced the exam"
- "The soldiers marched across the border"
- synonym:
- march
3. Đi bộ nhanh, với các bước thường xuyên hoặc đo lường
- Đi bộ với một sải chân
- "Anh ấy đã diễu hành vào lớp học và thông báo bài kiểm tra"
- "Những người lính diễu hành qua biên giới"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
4. March in protest
- Take part in a demonstration
- "Thousands demonstrated against globalization during the meeting of the most powerful economic nations in seattle"
- synonym:
- demonstrate ,
- march
4. Tuần hành phản đối
- Tham gia một cuộc biểu tình
- "Hàng ngàn người đã chứng minh chống lại toàn cầu hóa trong cuộc họp của các quốc gia kinh tế hùng mạnh nhất ở seattle"
- từ đồng nghĩa:
- chứng minh ,
- diễu hành
5. Walk ostentatiously
- "She parades her new husband around town"
- synonym:
- parade ,
- exhibit ,
- march
5. Đi bộ phô trương
- "Cô ấy diễu hành chồng mới quanh thị trấn"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành ,
- triển lãm
6. Cause to march or go at a marching pace
- "They marched the mules into the desert"
- synonym:
- march
6. Gây ra để diễu hành hoặc đi với tốc độ diễu hành
- "Họ diễu hành những con la vào sa mạc"
- từ đồng nghĩa:
- diễu hành
7. Lie adjacent to another or share a boundary
- "Canada adjoins the u.s."
- "England marches with scotland"
- synonym:
- border ,
- adjoin ,
- edge ,
- abut ,
- march ,
- butt ,
- butt against ,
- butt on
7. Nằm liền kề với nhau hoặc chia sẻ một ranh giới
- "Canada tiếp giáp với hoa kỳ."
- "Anh diễu hành với scotland"
- từ đồng nghĩa:
- biên giới ,
- liền kề ,
- cạnh ,
- mố ,
- diễu hành ,
- mông ,
- mông chống ,
- mông trên