Translation meaning & definition of the word "mar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mar" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mar
[Mar]/mɑr/
noun
1. The month following february and preceding april
- synonym:
- March ,
- Mar
1. Tháng sau tháng hai và trước tháng tư
- từ đồng nghĩa:
- Tháng Ba ,
- Mar
2. A mark or flaw that spoils the appearance of something (especially on a person's body)
- "A facial blemish"
- synonym:
- blemish ,
- defect ,
- mar
2. Một dấu hiệu hoặc lỗ hổng làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó (đặc biệt là trên cơ thể của một người)
- "Một khuyết điểm trên khuôn mặt"
- từ đồng nghĩa:
- nhược điểm ,
- khiếm khuyết ,
- mar
verb
1. Make imperfect
- "Nothing marred her beauty"
- synonym:
- mar ,
- impair ,
- spoil ,
- deflower ,
- vitiate
1. Làm cho không hoàn hảo
- "Không có gì làm hỏng vẻ đẹp của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- mar ,
- suy yếu ,
- hư hỏng ,
- xì hơi ,
- thủy tinh
2. Destroy or injure severely
- "Mutilated bodies"
- synonym:
- mutilate ,
- mar
2. Phá hủy hoặc gây thương tích nghiêm trọng
- "Cơ thể bị cắt xén"
- từ đồng nghĩa:
- cắt xén ,
- mar
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English