Translation meaning & definition of the word "manure" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân chuồng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Manure
[Phân chuồng]/mənʊr/
noun
1. Any animal or plant material used to fertilize land especially animal excreta usually with litter material
- synonym:
- manure
1. Bất kỳ vật liệu động vật hoặc thực vật nào được sử dụng để bón phân cho đất, đặc biệt là bài tiết động vật thường bằng vật liệu xả rác
- từ đồng nghĩa:
- phân chuồng
verb
1. Spread manure, as for fertilization
- synonym:
- manure ,
- muck
1. Phân rải, như để thụ tinh
- từ đồng nghĩa:
- phân chuồng ,
- muck
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English