Translation meaning & definition of the word "manual" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng dẫn sử dụng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Manual
[Hướng dẫn sử dụng]/mænjuəl/
noun
1. A small handbook
- synonym:
- manual
1. Một cuốn cẩm nang nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn sử dụng
2. (military) a prescribed drill in handling a rifle
- synonym:
- manual of arms ,
- manual
2. (quân đội) một mũi khoan quy định trong việc xử lý súng trường
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn sử dụng vũ khí ,
- hướng dẫn sử dụng
adjective
1. Of or relating to the hands
- "Manual dexterity"
- synonym:
- manual
1. Hoặc liên quan đến bàn tay
- "Dã ba thủ công"
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn sử dụng
2. Requiring human effort
- "A manual transmission"
- synonym:
- manual
2. Đòi hỏi nỗ lực của con người
- "Một hộp số tay"
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn sử dụng
3. Doing or requiring physical work
- "Manual labor"
- "Manual laborer"
- synonym:
- manual(a)
3. Làm hoặc yêu cầu công việc thể chất
- "Lao động chân tay"
- "Lao động chân tay"
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn sử dụng (a)
Examples of using
Tom is very skilled at manual labor.
Tom rất giỏi trong lao động chân tay.
Tom is very skilled in manual labor.
Tom rất giỏi trong lao động chân tay.
He did hard manual labor through the day.
Anh ấy đã làm công việc chân tay chăm chỉ suốt cả ngày.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English