Translation meaning & definition of the word "manta" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "manta" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Manta
[Manta]/mæntə/
noun
1. A blanket that is used as a cloak or shawl
- synonym:
- manta
1. Một chiếc chăn được sử dụng như một chiếc áo choàng hoặc khăn choàng
- từ đồng nghĩa:
- manta
2. Extremely large pelagic tropical ray that feeds on plankton and small fishes
- Usually harmless but its size make it dangerous if harpooned
- synonym:
- manta ,
- manta ray ,
- devilfish
2. Tia nhiệt đới pelagic cực lớn ăn các sinh vật phù du và cá nhỏ
- Thường vô hại nhưng kích thước của nó làm cho nó nguy hiểm nếu bị đánh cắp
- từ đồng nghĩa:
- manta ,
- tia manta ,
- cá quỷ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English