Translation meaning & definition of the word "mansion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biệt thự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mansion
[Biệt thự]/mænʃən/
noun
1. (astrology) one of 12 equal areas into which the zodiac is divided
- synonym:
- sign of the zodiac ,
- star sign ,
- sign ,
- mansion ,
- house ,
- planetary house
1. (chiêm tinh) một trong 12 khu vực bằng nhau trong đó cung hoàng đạo được chia
- từ đồng nghĩa:
- dấu hiệu của cung hoàng đạo ,
- dấu sao ,
- ký tên ,
- biệt thự ,
- ngôi nhà ,
- nhà hành tinh
2. A large and imposing house
- synonym:
- mansion ,
- mansion house ,
- manse ,
- hall ,
- residence
2. Một ngôi nhà lớn và hùng vĩ
- từ đồng nghĩa:
- biệt thự ,
- ngôi nhà biệt thự ,
- soái ca ,
- hội trường ,
- nơi cư trú
Examples of using
I don't want to live in a big mansion.
Tôi không muốn sống trong một biệt thự lớn.
Mihari is guarding the gate to Pinku Reiga's mansion. In spite of her harmless looks, she has earned herself a reputation as a cold-hearted, fierce and merciless killing machine.
Mihari đang bảo vệ cổng vào biệt thự của Pinku Reiga. Bất chấp vẻ ngoài vô hại của mình, cô đã nổi tiếng là một cỗ máy giết người lạnh lùng, hung dữ và tàn nhẫn.
A government official's stately mansion was looted.
Biệt thự trang nghiêm của một quan chức chính phủ đã bị cướp phá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English