Translation meaning & definition of the word "mannerism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ nghĩa nhân tạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mannerism
[Chủ nghĩa phong]/mænərɪzəm/
noun
1. A behavioral attribute that is distinctive and peculiar to an individual
- synonym:
- idiosyncrasy ,
- foible ,
- mannerism
1. Một thuộc tính hành vi đặc biệt và đặc biệt đối với một cá nhân
- từ đồng nghĩa:
- idiosyncras ,
- có thể ,
- chủ nghĩa phong cách
2. A deliberate pretense or exaggerated display
- synonym:
- affectation ,
- mannerism ,
- pose ,
- affectedness
2. Một màn hình giả vờ hoặc phóng đại có chủ ý
- từ đồng nghĩa:
- ảnh hưởng ,
- chủ nghĩa phong cách ,
- tư thế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English