Translation meaning & definition of the word "mannequin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mơ-canh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mannequin
[Ma-nơ]/mænəkɪn/
noun
1. A woman who wears clothes to display fashions
- "She was too fat to be a mannequin"
- synonym:
- mannequin ,
- manikin ,
- mannikin ,
- manakin ,
- fashion model ,
- model
1. Một người phụ nữ mặc quần áo để trưng bày thời trang
- "Cô ấy quá béo để trở thành một người nộm"
- từ đồng nghĩa:
- ma-nơ ,
- manikin ,
- mannikin ,
- manakin ,
- người mẫu thời trang ,
- mô hình
2. A life-size dummy used to display clothes
- synonym:
- mannequin ,
- manikin ,
- mannikin ,
- manakin ,
- form
2. Một hình nộm kích thước thật được sử dụng để trưng bày quần áo
- từ đồng nghĩa:
- ma-nơ ,
- manikin ,
- mannikin ,
- manakin ,
- hình thức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English