Translation meaning & definition of the word "manipulate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thao tác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Manipulate
[Thao tác]/mənɪpjəlet/
verb
1. Influence or control shrewdly or deviously
- "He manipulated public opinion in his favor"
- synonym:
- manipulate ,
- pull strings ,
- pull wires
1. Ảnh hưởng hoặc kiểm soát sắc sảo hoặc sai lệch
- "Anh ta thao túng dư luận theo ý mình"
- từ đồng nghĩa:
- thao túng ,
- kéo dây
2. Hold something in one's hands and move it
- synonym:
- manipulate
2. Cầm thứ gì đó trong tay và di chuyển nó
- từ đồng nghĩa:
- thao túng
3. Tamper, with the purpose of deception
- "Fudge the figures"
- "Cook the books"
- "Falsify the data"
- synonym:
- fudge ,
- manipulate ,
- fake ,
- falsify ,
- cook ,
- wangle ,
- misrepresent
3. Giả mạo, với mục đích lừa dối
- "Đánh lừa các số liệu"
- "Nấu sách"
- "Làm sai lệch dữ liệu"
- từ đồng nghĩa:
- fudge ,
- thao túng ,
- giả mạo ,
- làm sai lệch ,
- nấu ăn ,
- vẫy ,
- trình bày sai
4. Manipulate in a fraudulent manner
- "Rig prices"
- synonym:
- rig ,
- manipulate
4. Thao túng một cách gian lận
- "Giá giàn"
- từ đồng nghĩa:
- giàn khoan ,
- thao túng
5. Control (others or oneself) or influence skillfully, usually to one's advantage
- "She manipulates her boss"
- "She is a very controlling mother and doesn't let her children grow up"
- "The teacher knew how to keep the class in line"
- "She keeps in line"
- synonym:
- manipulate ,
- keep in line ,
- control
5. Kiểm soát (người khác hoặc chính mình) hoặc ảnh hưởng một cách khéo léo, thường là lợi thế của một người
- "Cô ấy thao túng ông chủ của mình"
- "Cô ấy là một người mẹ rất kiểm soát và không để con mình lớn lên"
- "Giáo viên biết cách giữ cho lớp học thẳng hàng"
- "Cô ấy giữ hàng"
- từ đồng nghĩa:
- thao túng ,
- giữ hàng ,
- kiểm soát
6. Treat manually, as with massage, for therapeutic purposed
- synonym:
- manipulate
6. Điều trị bằng tay, như với massage, cho mục đích trị liệu
- từ đồng nghĩa:
- thao túng
Examples of using
Don't try to manipulate me.
Đừng cố thao túng tôi.
Don't try to manipulate me.
Đừng cố thao túng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English