Translation meaning & definition of the word "manicure" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "th móng tay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Manicure
[Làm móng tay]/mænɪkjər/
noun
1. Professional care for the hands and fingernails
- synonym:
- manicure
1. Chăm sóc chuyên nghiệp cho bàn tay và móng tay
- từ đồng nghĩa:
- làm móng tay
verb
1. Trim carefully and neatly
- "Manicure fingernails"
- synonym:
- manicure
1. Cắt tỉa cẩn thận và gọn gàng
- "Móng tay móng tay"
- từ đồng nghĩa:
- làm móng tay
2. Care for (one's hand) by cutting and shaping the nails, etc.
- synonym:
- manicure
2. Chăm sóc (tay của một người) bằng cách cắt và tạo hình móng tay, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- làm móng tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English