Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "maniac" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "maniac" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Maniac

[Điên cuồng]
/meniæk/

noun

1. An insane person

    synonym:
  • lunatic
  • ,
  • madman
  • ,
  • maniac

1. Một người điên

    từ đồng nghĩa:
  • mất trí
  • ,
  • người điên
  • ,
  • điên cuồng

2. A person who has an obsession with or excessive enthusiasm for something

    synonym:
  • maniac

2. Một người có nỗi ám ảnh hoặc nhiệt tình quá mức đối với một cái gì đó

    từ đồng nghĩa:
  • điên cuồng

adjective

1. Wildly disordered

  • "A maniacal frenzy"
    synonym:
  • maniacal
  • ,
  • maniac(p)

1. Rối loạn

  • "Một cơn điên cuồng điên cuồng"
    từ đồng nghĩa:
  • điên
  • ,
  • điên (p)

Examples of using

You're driving like a maniac!
Bạn đang lái xe như một kẻ điên!