Translation meaning & definition of the word "mania" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "mania" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mania
[Mania]/meniə/
noun
1. An irrational but irresistible motive for a belief or action
- synonym:
- mania ,
- passion ,
- cacoethes
1. Một động lực phi lý nhưng không thể cưỡng lại cho một niềm tin hoặc hành động
- từ đồng nghĩa:
- hưng cảm ,
- đam mê ,
- bánh mì kẹp thịt
2. A mood disorder
- An affective disorder in which the victim tends to respond excessively and sometimes violently
- synonym:
- mania ,
- manic disorder
2. Rối loạn tâm trạng
- Một rối loạn cảm xúc trong đó nạn nhân có xu hướng phản ứng quá mức và đôi khi dữ dội
- từ đồng nghĩa:
- hưng cảm ,
- rối loạn hưng cảm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English