Translation meaning & definition of the word "manger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "manger" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Manger
[Móc áo]/menʤər/
noun
1. A container (usually in a barn or stable) from which cattle or horses feed
- synonym:
- manger ,
- trough
1. Một thùng chứa (thường trong chuồng hoặc chuồng) mà gia súc hoặc ngựa cho ăn
- từ đồng nghĩa:
- máng cỏ ,
- máng
Examples of using
The seventy year old man kept his twenty year old wife at home all the time; he had a dog in the manger attitude.
Người đàn ông bảy mươi tuổi giữ người vợ hai mươi tuổi của mình ở nhà mọi lúc; ông có một con chó trong thái độ máng cỏ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English