Translation meaning & definition of the word "mandala" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mandala" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Mandala
[Mandala]/mɑdələ/
noun
1. Any of various geometric designs (usually circular) symbolizing the universe
- Used chiefly in hinduism and buddhism as an aid to meditation
- synonym:
- mandala
1. Bất kỳ thiết kế hình học nào khác nhau (thường là hình tròn) tượng trưng cho vũ trụ
- Được sử dụng chủ yếu trong ấn độ giáo và phật giáo như một trợ giúp cho thiền định
- từ đồng nghĩa:
- mandala
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English